Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.005440 | Thư viện | 2 | |
2 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
3 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
4 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
5 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
6 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
7 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
8 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
9 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
10 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
11 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 1.003596 | Nông nghiệp và PTNT | 2 | |
12 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000206 | An toàn đập, hồ chứa thủy điện | 2 | |
13 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184 | An toàn đập, hồ chứa thủy điện | 2 | |
14 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163 | Phòng chống thiên tai | 2 | |
15 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161 | Phòng chống thiên tai | 2 | |
16 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162 | Phòng chống thiên tai | 2 | |
17 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088 | Đường thủy nội địa | 2 | |
18 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088 | Đường thủy nội địa | 2 | |
19 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047 | Đường thủy nội địa | 2 | |
20 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036 | Đường thủy nội địa | 2 | |
21 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711 | Đường thủy nội địa | 2 | |
22 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002 | Đường thủy nội địa | 2 | |
23 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391 | Đường thủy nội địa | 2 | |
24 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930 | Đường thủy nội địa | 2 | |
25 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659 | Đường thủy nội địa | 2 |